Có 2 kết quả:

扫帚星 sào zhou xīng ㄙㄠˋ ㄒㄧㄥ掃帚星 sào zhou xīng ㄙㄠˋ ㄒㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) comet
(2) jinx
(3) bearer of ill luck

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) comet
(2) jinx
(3) bearer of ill luck

Bình luận 0