Có 2 kết quả:
扫帚星 sào zhou xīng ㄙㄠˋ ㄒㄧㄥ • 掃帚星 sào zhou xīng ㄙㄠˋ ㄒㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) comet
(2) jinx
(3) bearer of ill luck
(2) jinx
(3) bearer of ill luck
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) comet
(2) jinx
(3) bearer of ill luck
(2) jinx
(3) bearer of ill luck
Bình luận 0